Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ, Giáo Dục Và Khoáng Sản Quốc Tế

ITEM.,CORP

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ, Giáo Dục Và Khoáng Sản Quốc Tế - ITEM.,CORP có địa chỉ tại Số 17, ngách 405/120, đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0104235020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104235020

Ngày cấp 03-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ, Giáo Dục Và Khoáng Sản Quốc Tế

Tên giao dịch

ITEM.,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0935749999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngách 405/120, đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935749999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17 ngách 405/120 đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104235020 / 27-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đình Xuyên-Xã Hòa Nam-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh công tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104235020, 0935749999, ITEM.,CORP, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Thuỵ, Đinh Thị Trang, Đinh công tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
10 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
18 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
19 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
22 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
23 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
24 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Hoạt động viễn thông khác 6190
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
65 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
72 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
74 Đào tạo cao đẳng 85410
75 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
76 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
77 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
78 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
79 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
80 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210