Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Phúc Hưng

PHUC HUNG ATP., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Phúc Hưng - PHUC HUNG ATP., JSC có địa chỉ tại Khu T1, thôn Đồng Dầu - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0104238913 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104238913

Ngày cấp 06-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Phúc Hưng

Tên giao dịch

PHUC HUNG ATP., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439515666 / 0439515666
Địa chỉ trụ sở

Khu T1, thôn Đồng Dầu - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439515666 / 0439515666
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu T1, thôn Đồng Dầu - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104238913 / 02-11-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Duật

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu T1, thôn Đồng Dầu-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Văn Duật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104238913, 0439515666, PHUC HUNG ATP., JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Bùi Văn Duật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110