Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Và Kinh Doanh Khoáng Sản Việt Nam

VIETNAM MINE., LTD

Công Ty TNHH Khai Thác Và Kinh Doanh Khoáng Sản Việt Nam - VIETNAM MINE., LTD có địa chỉ tại Số 8H, ngõ 2, phố Phan Đình Giót - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0104239434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104239434

Ngày cấp 07-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Và Kinh Doanh Khoáng Sản Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM MINE., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0904555253 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8H, ngõ 2, phố Phan Đình Giót - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904555253 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8H, ngõ 2, phố Phan Đình Giót - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104239434 / 04-11-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104239434, 0904555253, VIETNAM MINE., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Vũ Thị Yến, Nguyễn Đăng Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900