Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Tân Đông Dương

NEWINDOCHINA TRAVEL., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Tân Đông Dương - NEWINDOCHINA TRAVEL., JSC có địa chỉ tại Nhà D4, ngách 30, ngõ 84, phố Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0104246110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104246110

Ngày cấp 12-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Tân Đông Dương

Tên giao dịch

NEWINDOCHINA TRAVEL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0466738930 / 66738931
Địa chỉ trụ sở

Nhà D4, ngách 30, ngõ 84, phố Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466738930 / 66738931
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà D4, ngách 30, ngõ 84, phố Ngọc Khánh - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104246110 / 10-11-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104246110, 0466738930, NEWINDOCHINA TRAVEL., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Hải Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán mô tô, xe máy 4541
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
10 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
11 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
15 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
16 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Hoạt động viễn thông khác 6190
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
32 Cho thuê băng, đĩa video 77220
33 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
38 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
41 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
42 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Dịch vụ đóng gói 82920
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục mầm non 85100
47 Giáo dục tiểu học 85200
48 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Đào tạo cao đẳng 85410
51 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
52 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290