Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thực Phẩm Hà Nội - Kinh Bắc - Chi Nhánh Bình Định

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thực Phẩm Hà Nội - Kinh Bắc - Chi Nhánh Bình Định có địa chỉ tại Lô D1.5.2 Khu Công nghiệp Nhơn Hòa - Phường Nhơn Hòa - Thị Xã An Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 0104246382-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104246382-002

Ngày cấp 21-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thực Phẩm Hà Nội - Kinh Bắc - Chi Nhánh Bình Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn Điện thoại / Fax 0919928868 /
Địa chỉ trụ sở

Lô D1.5.2 Khu Công nghiệp Nhơn Hòa - Phường Nhơn Hòa - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919928868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô D1.5.2 Khu Công nghiệp Nhơn Hòa - Phường Nhơn Hòa - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104246382-002 / 21-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tây Sơn-Xã Đông Phong-Huyện Đông Hưng-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104246382-002, 0919928868, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Nhơn Hòa, Bùi Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác muối 08930
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Đúc sắt thép 24310
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104246382-002 Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Thực Phẩm Hà Nội - Kinh Bắc Nhà 905 Ct1-2 khu đô thị Mễ Trì Hạ