Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Udic Kim Bình

UDIC KB.,JSC

Công Ty Cổ Phần Udic Kim Bình - UDIC KB.,JSC có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0104248573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104248573

Ngày cấp 12-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Udic Kim Bình

Tên giao dịch

UDIC KB.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 03513588668-093668 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513588668-093668 / 0437868668
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104248573 / 02-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, ngõ 3-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Lê Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104248573, 03513588668-093668, UDIC KB.,JSC, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Kim Bình, Nguyễn Lê Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sản xuất xe có động cơ 29100
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730