Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Fds

FDS TRADING CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Fds - FDS TRADING CO., LTD có địa chỉ tại Số 17, ngõ 86, phố Hào Nam - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0104258250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104258250

Ngày cấp 19-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Fds

Tên giao dịch

FDS TRADING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438569150 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngõ 86, phố Hào Nam - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438569150 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, ngõ 86, phố Hào Nam - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104258250 / 18-11-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Hoàng Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngách 91/50 Nguyễn Chí Thanh-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Hoàng Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104258250, 0438569150, FDS TRADING CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Đặng Hoàng Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
4 Sản xuất đường 10720
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
14 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
41 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
44 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
45 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104258250 Địa Điểm Kinh Doanh - Cụng Ty TNHH Thương Mại Fds Số 6, Ngỏch 91/50 Nguyễn Chớ Thanh