Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Inox D&B

D&B CO., LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Inox D&B - D&B CO., LTD có địa chỉ tại Số 8, tổ 4 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0104269069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104269069

Ngày cấp 27-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Inox D&B

Tên giao dịch

D&B CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466566080 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, tổ 4 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466566080 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, tổ 4 - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104269069 / 25-11-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Anh Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

203B B14 tập thể Tân Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Anh Bắc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104269069, 0466566080, D&B CO., LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Đỗ Anh Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất sợi 13110
16 Sản xuất vải dệt thoi 13120
17 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
18 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
19 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
20 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
21 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
22 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
23 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
24 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
25 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
26 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
27 Sản xuất giày dép 15200
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sao chép bản ghi các loại 18200
38 Sản xuất than cốc 19100
39 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
42 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
43 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
46 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
47 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
53 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
54 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
55 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
56 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
57 Đúc sắt thép 24310
58 Đúc kim loại màu 24320
59 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
60 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
61 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
66 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
67 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
68 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
69 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
70 Sản xuất pin và ắc quy 27200
71 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
72 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
73 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
74 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
75 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
76 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
77 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
78 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
79 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
80 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
81 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
82 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
83 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
84 Sản xuất máy luyện kim 28230
85 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
86 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
87 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
88 Sản xuất xe có động cơ 29100
89 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
90 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
91 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
92 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
93 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
96 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
97 Sản xuất nhạc cụ 32200
98 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
99 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
100 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
101 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
102 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
103 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
104 Sửa chữa thiết bị điện 33140
105 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
106 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
107 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
108 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
109 Thu gom rác thải không độc hại 38110
110 Thu gom rác thải độc hại 3812
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
113 Tái chế phế liệu 3830
114 Xây dựng nhà các loại 41000
115 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
116 Xây dựng công trình công ích 42200
117 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
118 Phá dỡ 43110
119 Chuẩn bị mặt bằng 43120
120 Lắp đặt hệ thống điện 43210
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
125 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán mô tô, xe máy 4541
128 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
130 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Bán buôn gạo 46310
133 Bán buôn thực phẩm 4632
134 Bán buôn đồ uống 4633
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
136 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
137 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
138 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
143 Bán buôn tổng hợp 46900
144 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
145 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
146 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
147 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
151 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
152 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
153 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
156 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
157 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
158 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
159 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
160 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
161 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
162 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
163 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
164 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
167 Bốc xếp hàng hóa 5224
168 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
169 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
172 Xuất bản phần mềm 58200
173 Lập trình máy vi tính 62010
174 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
175 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
176 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
177 Cổng thông tin 63120
178 Quảng cáo 73100
179 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
180 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
181 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
182 Cho thuê xe có động cơ 7710
183 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
184 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
185 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
186 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
187 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
188 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
189 Dịch vụ đóng gói 82920
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
191 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
192 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
193 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
194 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
195 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
196 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
197 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
198 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200