Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Thiện

DATH TRANPRO CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Thiện - DATH TRANPRO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 88 B, ngõ 2, tập thể Trung đoàn 17 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0104295245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104295245

Ngày cấp 12-12-2009 Ngày đóng MST 09-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Thiện

Tên giao dịch

DATH TRANPRO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436864688 / 0436864688
Địa chỉ trụ sở

Số 88 B, ngõ 2, tập thể Trung đoàn 17 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436864688 / 0436864688
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 88 B, ngõ 2, tập thể Trung đoàn 17 - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104295245 / 15-12-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Trần Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thắng Lợi-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tùng Mậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104295245, 0436864688, DATH TRANPRO CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Đặng Trần Kiên, Nguyễn Tùng Mậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
38 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
39 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
40 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
41 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
42 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240