Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx & Tm Thành Hưng

SX &TM THANH HUNG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sx & Tm Thành Hưng - SX &TM THANH HUNG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Lại Yên - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0104305581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104305581

Ngày cấp 18-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx & Tm Thành Hưng

Tên giao dịch

SX &TM THANH HUNG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0433213353 / 0433213353
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Lại Yên - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433213353 / 0433213353
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Lại Yên - - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104305581 / 16-12-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đình Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đình Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104305581, 0433213353, SX &TM THANH HUNG COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Cụm Công Nghiệp Lại Yên, Phạm Đình Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
22 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990