Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phú Hưng Sơn

PHS INCOM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phú Hưng Sơn - PHS INCOM.,JSC có địa chỉ tại Số 56, ngách 241/61, phố chợ Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0104313014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104313014

Ngày cấp 21-12-2009 Ngày đóng MST 09-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phú Hưng Sơn

Tên giao dịch

PHS INCOM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 39969994 /
Địa chỉ trụ sở

Số 56, ngách 241/61, phố chợ Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56, ngách 241/61, phố chợ Khâm Thiên - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104313014 / 18-12-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22 Tôn Thất Tùng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Đỗ Minh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104313014, 39969994, PHS INCOM.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Đỗ Minh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất sợi 13110
13 Sản xuất vải dệt thoi 13120
14 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
15 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
18 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
19 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
22 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 Sản xuất than cốc 19100
30 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Thu gom rác thải độc hại 3812
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
47 Đại lý 46101
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
64 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Hoạt động tư vấn quản lý 70200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104313014 Văn Phòng Kinh Doanh Thái Anh - Công Ty TNHH Ký Tế ( Dừng h Số nhà 162, tổ 14, đường K2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104313014 Văn Phòng Kinh Doanh Thái Anh - Công Ty TNHH Ký Tế ( Dừng h Số nhà 162, tổ 14, đường K2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104313014 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Cụng Ty TNHH  Ký Tế  ( Dừng hoạt Khu Đồng Xa
2 0104313014 Địa Điểm Kinh Doanh Số 2- Cụng Ty TNHH  Ký Tế Xúm 1, thụn Tu Hoàng
3 0104313014 Địa Điểm Kinh Doanh Số 3- Cụng Ty TNHH  Ký Tế Số 54, tổ 8
4 0104313014 Văn phũng KD ( Dừng hoạt động từ 27/4/2012) Khu Bồ Quõn đường 442 xó Yờn Sở