Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Fgas

FGAS PETROL., JSC

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Fgas - FGAS PETROL., JSC có địa chỉ tại Số 36 ngõ 294 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0104356931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104356931

Ngày cấp 06-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Fgas

Tên giao dịch

FGAS PETROL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax (04)39393922 / (04)39393924
Địa chỉ trụ sở

Số 36 ngõ 294 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (04)39393922 / (04)39393924
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36 ngõ 294 Kim Mã - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104356931 / 08-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38C, phố Yên Bái I-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Vọng Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104356931, (04)39393922, FGAS PETROL., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Kim Thúy, Trần Vọng Phúc, Đặng Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
18 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải đường ống 49400
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Dịch vụ đóng gói 82920
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
64 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220