Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Khoa Học Công Nghệ Việt Nam

VIET NAM TECHNOLOGY SCIENCE AND DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Khoa Học Công Nghệ Việt Nam - VIET NAM TECHNOLOGY SCIENCE AND DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT có địa chỉ tại Số 31, đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 4 - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0104379840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104379840

Ngày cấp 18-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Khoa Học Công Nghệ Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM TECHNOLOGY SCIENCE AND DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0438737416 /
Địa chỉ trụ sở

Số 31, đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 4 - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438737416 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31, đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 4 - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104379840 / 27-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 31 Nguyễn Văn Cừ, tổ 4-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104379840, 0438737416, VIET NAM TECHNOLOGY SCIENCE AND DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT, Hà Nội, Quận Long Biên, Nguyễn Văn Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị khác 33190
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990