Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tuấn Minh

TMTST CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tuấn Minh - TMTST CO.,LTD có địa chỉ tại Số 129G, đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0104381374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104381374

Ngày cấp 19-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tuấn Minh

Tên giao dịch

TMTST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0438585457 /
Địa chỉ trụ sở

Số 129G, đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438585457 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 129G, đường Nguyễn Trãi - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104381374 / 18-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 129G, Đường Nguyễn Trãi-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104381374, 0438585457, TMTST CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Hoàng Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
4 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất pin và ắc quy 27200
9 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
10 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Lập trình máy vi tính 62010
37 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
38 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
39 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
40 Cổng thông tin 63120
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990