Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Hải

HOANG HAI IETI CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Hải - HOANG HAI IETI CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 10, đội II Mậu Lương - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0104393394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104393394

Ngày cấp 22-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Hải

Tên giao dịch

HOANG HAI IETI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433554898 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, đội II Mậu Lương - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433554898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, đội II Mậu Lương - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104393394 / 22-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Công Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 561 đường Quang Trung, tổ dân phố 4-Phường Phú La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Công Đoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104393394, 0433554898, HOANG HAI IETI CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Trịnh Công Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sao chép bản ghi các loại 18200
20 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Lập trình máy vi tính 62010
57 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
58 Cổng thông tin 63120
59 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
64 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
65 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
66 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Giáo dục nghề nghiệp 8532
69 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590