Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
29-12-2009 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Brg Group Joint Stock Company |
Nơi đăng ký quản lý |
Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Điện thoại / Fax |
0439393690 / 0439393694 |
Địa chỉ trụ sở |
Số 18, đường Lý Thường Kiệt, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0439393690 / 0439393694 |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0104395225 / 29-12-2009 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
29-12-2009 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
29-12-2009 |
Ngày bắt đầu HĐ |
12/29/2009 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
8 |
Tổng số lao động |
8 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Lê Hữu Báu |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số 57/NB Bà Triệu-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
9 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
10 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
11 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
12 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
13 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
14 |
Trồng nho |
|
01211 |
15 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
16 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
17 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
18 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
19 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
20 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
21 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
22 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
23 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
24 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
25 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
26 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
27 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
28 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
29 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
30 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
31 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
32 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
33 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
34 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
35 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
36 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
37 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
38 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
39 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
40 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
41 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
42 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
43 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
44 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
45 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
46 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
47 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
48 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
49 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
50 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
51 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
52 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
53 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
54 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
55 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
56 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
57 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
58 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
59 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
60 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
61 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
62 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
63 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
64 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
65 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
66 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
67 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
68 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
69 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
70 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
71 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
72 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
73 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
74 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
75 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
76 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
77 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
78 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
79 |
Đại lý |
|
46101 |
80 |
Môi giới |
|
46102 |
81 |
Đấu giá |
|
46103 |
82 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
83 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
84 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
85 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
86 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
87 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
88 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
89 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
90 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
91 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
92 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
93 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
94 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
95 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
96 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
97 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
98 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
99 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
100 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
101 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
102 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
103 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
104 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
105 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
106 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
107 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
108 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
109 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
110 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
114 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
115 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
116 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
117 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
118 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
119 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
120 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
121 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
122 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
123 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
124 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
125 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
126 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
127 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
128 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
129 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
130 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
131 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
132 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
133 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
134 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
135 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
136 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
137 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
138 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
139 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
140 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
141 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
142 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
143 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
144 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
145 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
146 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
147 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
148 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
149 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
150 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
151 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
152 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
153 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
154 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
155 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
156 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
157 |
Bưu chính |
|
53100 |
158 |
Chuyển phát |
|
53200 |
159 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
160 |
Khách sạn |
|
55101 |
161 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
162 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
163 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
164 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
165 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
166 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
167 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
168 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
169 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
170 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
171 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
172 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
173 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
174 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
175 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
176 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
177 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
178 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
179 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
180 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
181 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
182 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
183 |
Quảng cáo |
|
73100 |
184 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
185 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
186 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
187 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
188 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
189 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
190 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
191 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
192 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
193 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
194 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
195 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
196 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
197 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
198 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
199 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
200 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
201 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
202 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
203 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
204 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
205 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
206 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
207 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
208 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
209 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
210 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
211 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
212 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
213 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
214 |
Dạy nghề |
|
85322 |
215 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
216 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
217 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
218 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
219 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
220 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
221 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8610 |
|
222 |
Hoạt động của các bệnh viện |
|
86101 |
223 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
|
86102 |
224 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
225 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
226 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
227 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
228 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
229 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |