Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Truyền Thông Ebc

EBC COMMUNICATIONS CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Truyền Thông Ebc - EBC COMMUNICATIONS CO., LTD có địa chỉ tại Số 502, nhà H3 - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0104397342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104397342

Ngày cấp 26-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Truyền Thông Ebc

Tên giao dịch

EBC COMMUNICATIONS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0913040709 / 043552
Địa chỉ trụ sở

Số 502, nhà H3 - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 502 nhà H3 phường Thanh Xuân Nam - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104397342 / 21-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kiều Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

P502 - H3-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kiều Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104397342, 0913040709, EBC COMMUNICATIONS CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
32 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Xuất bản phần mềm 58200
37 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
38 Hoạt động viễn thông khác 6190
39 Lập trình máy vi tính 62010
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
42 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
43 Cổng thông tin 63120
44 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Đại lý du lịch 79110
53 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
54 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
55 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
57 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
58 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120