Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Văn Phòng At Việt Nam

ATVN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Văn Phòng At Việt Nam - ATVN .,JSC có địa chỉ tại Số 4 ngõ 142, phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0104397712 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104397712

Ngày cấp 26-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Văn Phòng At Việt Nam

Tên giao dịch

ATVN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435121888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4 ngõ 142, phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 117 Tây Sơn - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104397712 / 26-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-434 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Phúc-Xã Sài Sơn-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vương Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104397712, 0435121888, ATVN .,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Vương Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 Sản xuất giày dép 15200
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
48 Đại lý du lịch 79110
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120