Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xi Măng Lam Đô

LAM DO CEMENT CO,MLTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Xi Măng Lam Đô - LAM DO CEMENT CO,MLTD có địa chỉ tại Số 19, tổ 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0104402560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104402560

Ngày cấp 28-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xi Măng Lam Đô

Tên giao dịch

LAM DO CEMENT CO,MLTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0912053519 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, tổ 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912053519 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, tổ 1 - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104402560 / 26-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Tiến Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19, tổ 1-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Cao Tiến Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104402560, 0912053519, LAM DO CEMENT CO,MLTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Cao Tiến Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
3 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990