Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Tổng Hợp Gigastar

GIGASTAR CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Tổng Hợp Gigastar - GIGASTAR CO., LTD có địa chỉ tại Số 145 đường Nguyễn Tuân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0104403483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104403483

Ngày cấp 28-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Tổng Hợp Gigastar

Tên giao dịch

GIGASTAR CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 22647986 /
Địa chỉ trụ sở

Số 145 đường Nguyễn Tuân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 22647986 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 145 đường Nguyễn Tuân - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104403483 / 28-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoan Nữ-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104403483, 22647986, GIGASTAR CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Nguyễn Đức Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
29 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất rượu vang 11020
33 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
34 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
35 Sản xuất sợi 13110
36 Sản xuất vải dệt thoi 13120
37 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
38 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
39 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
40 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
41 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
42 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 In ấn 18110
47 Dịch vụ liên quan đến in 18120
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
51 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
52 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
53 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
54 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
55 Sửa chữa thiết bị điện 33140
56 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
57 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
58 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
59 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
60 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
62 Thu gom rác thải không độc hại 38110
63 Thu gom rác thải độc hại 3812
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
67 Xây dựng công trình công ích 42200
68 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
75 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Đại lý 46101
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
95 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
100 Bốc xếp hàng hóa 5224
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
103 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
104 Xuất bản phần mềm 58200
105 Hoạt động viễn thông khác 6190
106 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Đại lý du lịch 79110
110 Điều hành tua du lịch 79120
111 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
112 Giáo dục mầm non 85100
113 Giáo dục tiểu học 85200
114 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
115 Giáo dục nghề nghiệp 8532
116 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
117 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104403483 CN Công ty TNHH thương mại và kỹ thuật tổng hợp GIGGASTAR Số 146 Nguyễn Văn Linh, P.Liên Bảo
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104403483 CN Công ty TNHH thương mại và kỹ thuật tổng hợp GIGGASTAR Số 146 Nguyễn Văn Linh, P.Liên Bảo