Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tta

TTA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tta - TTA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 20/86, ngõ 177 Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0104406438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104406438

Ngày cấp 01-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tta

Tên giao dịch

TTA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0435872673 / 0436403361
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 20/86, ngõ 177 Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435872673 / 0436403361
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 20/86, ngõ 177 Định Công - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104406438 / 20-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104406438, 0435872673, TTA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Nguyễn Tiến Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990