Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Công Nghiệp Cdc - Havina

CDC - HAVINA INDUSTRIAL ELECTRONIC JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Công Nghiệp Cdc - Havina - CDC - HAVINA INDUSTRIAL ELECTRONIC JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 444, đường Bạch Đằng - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0104409171 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104409171

Ngày cấp 02-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Điện Tử Công Nghiệp Cdc - Havina

Tên giao dịch

CDC - HAVINA INDUSTRIAL ELECTRONIC JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 444, đường Bạch Đằng - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 708 - Nơ 9B - Bán Đảo Linh Đàm - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104409171 / 08-02-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đắc Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể Hồng Hà-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Đắc Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104409171, CDC - HAVINA INDUSTRIAL ELECTRONIC JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Hoàng Đắc Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
2 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
3 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
4 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
11 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Đại lý 46101
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Xuất bản phần mềm 58200
33 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
34 Lập trình máy vi tính 62010
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
38 Cổng thông tin 63120
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Quảng cáo 73100
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
45 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210