Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Tân Thịnh

TAN THINH CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK CO

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Tân Thịnh - TAN THINH CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK CO có địa chỉ tại SN 10, ngõ Nhà Văn Hóa, Khu phố Vân Trì - Xã Vân Nội - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0104467790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104467790

Ngày cấp 08-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Tân Thịnh

Tên giao dịch

TAN THINH CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0945277899 /
Địa chỉ trụ sở

SN 10, ngõ Nhà Văn Hóa, Khu phố Vân Trì - Xã Vân Nội - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945277899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 10, ngõ Nhà Văn Hóa, Khu phố Vân Trì - Xã Vân Nội - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104467790 / 05-02-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 62-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Tô Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104467790, 0945277899, TAN THINH CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK CO, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vân Nội, Tô Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Sản xuất giày dép 15200
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Đúc kim loại màu 24320
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
25 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
65 Vận tải bằng xe buýt 49200
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
73 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Điều hành tua du lịch 79120
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990