Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Ngọc Anh

NGOC ANH PRODUCTION AND TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Ngọc Anh - NGOC ANH PRODUCTION AND TRADING SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Vực - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0104540384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104540384

Ngày cấp 16-03-2010 Ngày đóng MST 28-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Ngọc Anh

Tên giao dịch

NGOC ANH PRODUCTION AND TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vực - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vực - - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104540384 / 16-03-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Nhượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lan Mẫu-Huyện Lục Nam-Bắc Giang

Tên giám đốc

Phạm Thị Nhượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104540384, NGOC ANH PRODUCTION AND TRADING SERVICE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Phạm Thị Nhượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác thuỷ sản biển 03110
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
37 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300