Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Thiên Hoàng

MIKADO I & T CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Thiên Hoàng - MIKADO I & T CO.,LTD có địa chỉ tại Số 257 phố Ngọc Trục - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0104540923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104540923

Ngày cấp 17-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Thiên Hoàng

Tên giao dịch

MIKADO I & T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437893283 / 0437893283
Địa chỉ trụ sở

Số 257 phố Ngọc Trục - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437893283 / 0437893283
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 257 phố Ngọc Trục - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104540923 / 31-03-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10 Ngọc Trục-Xã Đại Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104540923, 0437893283, MIKADO I & T CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Nguyễn Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Lập trình máy vi tính 62010
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
42 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
43 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990