Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Đại Long

GREAT DRAGON ., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Đại Long - GREAT DRAGON ., JSC có địa chỉ tại Biệt thự B8, Khu đô thị mới Trung Hòa- Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0104555479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104555479

Ngày cấp 23-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Đại Long

Tên giao dịch

GREAT DRAGON ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0462875959 /
Địa chỉ trụ sở

Biệt thự B8, Khu đô thị mới Trung Hòa- Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462875959 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Biệt thự B8, Khu đô thị mới Trung Hòa- Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104555479 / 26-03-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104555479, 0462875959, GREAT DRAGON ., JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất pin và ắc quy 27200
29 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
30 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
31 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
32 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
36 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
37 Sản xuất máy luyện kim 28230
38 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
39 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
40 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
41 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
44 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
45 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
46 Sửa chữa thiết bị điện 33140
47 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
48 Sửa chữa thiết bị khác 33190
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
80 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
81 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
83 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
86 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
89 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
97 Hoạt động chiếu phim 5914
98 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
99 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
100 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
101 Quảng cáo 73100
102 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
103 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
104 Đại lý du lịch 79110
105 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
106 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
108 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
109 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
110 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
111 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
112 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
113 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
114 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210