Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kỹ Thuật Toàn Thịnh

Toan Thinh Construction And Engineering Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kỹ Thuật Toàn Thịnh - Toan Thinh Construction And Engineering Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 6 tòa nhà văn phòng Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0104555870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104555870

Ngày cấp 25-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kỹ Thuật Toàn Thịnh

Tên giao dịch

Toan Thinh Construction And Engineering Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0913559812 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6 tòa nhà văn phòng Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913559812 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104555870 / 25-03-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 25-03-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Khánh Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể xí nghiệp vận tải ô tô số 3, thôn Ngọc Đại-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104555870, 0913559812, Toan Thinh Construction And Engineering Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Khánh Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
74 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
75 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
76 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
77 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
78 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
79 Sản xuất xi măng 23941
80 Sản xuất vôi 23942
81 Sản xuất thạch cao 23943
82 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
83 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
84 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
85 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
86 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
87 Đúc sắt thép 24310
88 Đúc kim loại màu 24320
89 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
90 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
91 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
92 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
93 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
94 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
95 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
96 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
97 Thoát nước 37001
98 Xử lý nước thải 37002
99 Thu gom rác thải không độc hại 38110
100 Thu gom rác thải độc hại 3812
101 Thu gom rác thải y tế 38121
102 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
107 Tái chế phế liệu 3830
108 Tái chế phế liệu kim loại 38301
109 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
110 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
111 Xây dựng nhà các loại 41000
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
125 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
126 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
127 Đại lý 46101
128 Môi giới 46102
129 Đấu giá 46103
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
131 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
132 Bán buôn hoa và cây 46202
133 Bán buôn động vật sống 46203
134 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
136 Bán buôn gạo 46310
137 Bán buôn thực phẩm 4632
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
139 Bán buôn thủy sản 46322
140 Bán buôn rau, quả 46323
141 Bán buôn cà phê 46324
142 Bán buôn chè 46325
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
144 Bán buôn thực phẩm khác 46329
145 Bán buôn đồ uống 4633
146 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
147 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
148 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
149 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
150 Bán buôn vải 46411
151 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
152 Bán buôn hàng may mặc 46413
153 Bán buôn giày dép 46414
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
155 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
156 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
157 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
158 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
159 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
160 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
161 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
162 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
164 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
165 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
169 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
172 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
174 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
175 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
176 Bán buôn dầu thô 46612
177 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
178 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
179 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
180 Bán buôn quặng kim loại 46621
181 Bán buôn sắt, thép 46622
182 Bán buôn kim loại khác 46623
183 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
185 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
186 Bán buôn xi măng 46632
187 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
188 Bán buôn kính xây dựng 46634
189 Bán buôn sơn, vécni 46635
190 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
191 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
193 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
194 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
195 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
196 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
197 Bán buôn cao su 46694
198 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
199 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
200 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
201 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
202 Bán buôn tổng hợp 46900
203 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
204 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
205 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
206 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
207 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
208 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
209 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
210 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
211 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
212 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
214 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
215 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
216 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
217 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
218 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
219 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
220 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
221 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
222 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
223 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
224 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
227 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
228 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
229 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
231 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
232 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
233 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
234 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
235 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
236 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
237 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
238 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
239 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
240 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
241 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
242 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
243 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
244 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
245 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
246 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
247 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
248 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
249 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
250 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
252 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
253 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
254 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
255 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
256 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
257 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
258 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
259 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
260 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
261 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
262 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
263 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
264 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
265 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
266 Vận tải đường ống 49400
267 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
268 Khách sạn 55101
269 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
270 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
271 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
272 Cơ sở lưu trú khác 5590
273 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
274 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
275 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
276 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
277 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
278 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
279 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
280 Dịch vụ ăn uống khác 56290
281 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
282 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
283 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
284 Xuất bản sách 58110
285 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
286 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
287 Hoạt động xuất bản khác 58190
288 Xuất bản phần mềm 58200
289 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
290 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
291 Hoạt động sản xuất phim video 59112
292 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
293 Hoạt động hậu kỳ 59120
294 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
295 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
296 Hoạt động kiến trúc 71101
297 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
298 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
299 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
300 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
301 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
302 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
303 Quảng cáo 73100
304 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
305 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
306 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
307 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
308 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
309 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
310 Hoạt động thú y 75000
311 Cho thuê xe có động cơ 7710
312 Cho thuê ôtô 77101
313 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
314 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
315 Cho thuê băng, đĩa video 77220
316 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
317 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
318 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
319 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
320 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
321 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
322 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
323 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
324 Cung ứng lao động tạm thời 78200
325 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
326 Giáo dục trung học cơ sở 85311
327 Giáo dục trung học phổ thông 85312
328 Giáo dục nghề nghiệp 8532
329 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
330 Dạy nghề 85322
331 Đào tạo cao đẳng 85410
332 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
333 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
334 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
335 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
336 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600