Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Điện Quang Minh

QUANG MINH EMT., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Điện Quang Minh - QUANG MINH EMT., JSC có địa chỉ tại Khu chè III, thôn Trung Mầu - Xã Trung Mầu - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0104560510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104560510

Ngày cấp 25-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Điện Quang Minh

Tên giao dịch

QUANG MINH EMT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0913214089 / 096511
Địa chỉ trụ sở

Khu chè III, thôn Trung Mầu - Xã Trung Mầu - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913214089 / 096511
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu chè III, thôn Trung Mầu - Xã Trung Mầu - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104560510 / 07-04-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thanh Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

B5/457 Trần Quý Cáp-Phường Văn Miếu-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104560510, 0913214089, QUANG MINH EMT., JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Trung Mầu, Hà Thanh Quang, Bùi Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
16 Đúc sắt thép 24310
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Đại lý du lịch 79110
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120