Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kovit Việt Nam

KOVIT CO., LTD

Công Ty TNHH Kovit Việt Nam - KOVIT CO., LTD có địa chỉ tại Lô 24A, ngõ 1 đường Liên Cơ - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0104569922 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104569922

Ngày cấp 30-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kovit Việt Nam

Tên giao dịch

KOVIT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437857201 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 24A, ngõ 1 đường Liên Cơ - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437857201 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 24A, ngõ 1 đường Liên Cơ - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104569922 / 05-04-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 10 A, Khu đấu giá sau khu liên cơ quan-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Ngọc Hoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa thiết bị điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0104569922, 0437857201, KOVIT CO., LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Lê Ngọc Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
30 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
31 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
42 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
43 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
44 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
45 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
46 Sản xuất xe có động cơ 29100
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
48 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
49 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
50 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
51 Sửa chữa thiết bị điện 33140
52 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn tổng hợp 46900
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
93 Bốc xếp hàng hóa 5224
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
97 Xuất bản phần mềm 58200
98 Lập trình máy vi tính 62010
99 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
100 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
101 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
102 Cổng thông tin 63120
103 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
104 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
105 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
106 Quảng cáo 73100
107 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
108 Cho thuê xe có động cơ 7710
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
110 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
111 Điều hành tua du lịch 79120
112 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
113 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
115 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
116 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104569922 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty TNHH Kovit Việt Nam Số 488 đường Hà Huy Tập