Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
06-04-2010 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Thien An Industry Construction Investment Joint Stock Company |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Điện thoại / Fax |
0438540999 / |
Địa chỉ trụ sở |
Hoà Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0438540999 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0104573453 / 06-04-2010 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
06-04-2010 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
06-04-2010 |
Ngày bắt đầu HĐ |
4/6/2010 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
5 |
Tổng số lao động |
5 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Phan Hòa Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số nhà 42, tổ 39 (nay là tổ 29)-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
10 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
11 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
12 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
13 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
14 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
15 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
16 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
17 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
18 |
Xay xát |
|
10611 |
19 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
20 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
21 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
22 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
23 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
24 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
25 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
26 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
27 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
28 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
29 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
30 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
31 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
32 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
33 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
34 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
35 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
36 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
37 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
38 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
39 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
40 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
41 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
42 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
43 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
44 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
45 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
46 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
47 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
48 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
49 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
50 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
51 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
52 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
53 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
54 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
55 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
56 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
57 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
58 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
59 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
60 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
61 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
62 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
63 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
64 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
65 |
Đại lý |
|
46101 |
66 |
Môi giới |
|
46102 |
67 |
Đấu giá |
|
46103 |
68 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
69 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
70 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
71 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
72 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
73 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
74 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
75 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
76 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
77 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
78 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
79 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
80 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
81 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
82 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
83 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
84 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
85 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
86 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
87 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
88 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
89 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
90 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
91 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
92 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
93 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
94 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
96 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
97 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
98 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
99 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
100 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
101 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
102 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
103 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
104 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
105 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
106 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
107 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
108 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
109 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
110 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
111 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
112 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
113 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
114 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
115 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
116 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
117 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
118 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
119 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
120 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
121 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
122 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
123 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
124 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
125 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
126 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
127 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
128 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
129 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
130 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
131 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
132 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
133 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
134 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
135 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
136 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
137 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
138 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
139 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
140 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
141 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
142 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
143 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
144 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
145 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
146 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
147 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
148 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
149 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
150 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
151 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
152 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
153 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
154 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
155 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
156 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
157 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
158 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
159 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
160 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
161 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
162 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
163 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
164 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
165 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
166 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
167 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
168 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
169 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
170 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
171 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
172 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
173 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
174 |
Quảng cáo |
|
73100 |
175 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
176 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
177 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
178 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
179 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
180 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
181 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
182 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
183 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
184 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
185 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
186 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
187 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
188 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
189 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
190 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
191 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |