Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hnla

HNLA COMMERCIAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Hnla - HNLA COMMERCIAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 8, ngõ 335, đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0104586004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104586004

Ngày cấp 07-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hnla

Tên giao dịch

HNLA COMMERCIAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0947473772 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 335, đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947473772 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngõ 335, đường Nguyễn Trãi - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104586004 / 12-04-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104586004, 0947473772, HNLA COMMERCIAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Trần Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
2 Sửa chữa thiết bị khác 33190
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
6 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
7 Bán mô tô, xe máy 4541
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
27 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
28 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
35 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Đại lý du lịch 79110
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
50 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
51 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210