Công ty Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd có địa chỉ tại 288 Phạm Văn Đồng - Huyện Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0104591068 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0104591068 |
Ngày cấp | 09-04-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | / 84437931945 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 288 Phạm Văn Đồng - Huyện Từ Liêm - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 288 Phạm Văn Đồng - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-04-2010 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Oh Han Uk |
Địa chỉ chủ sở hữu | 288 Phạm văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0104591068, Hà Nội, Huyện Từ Liêm, Oh Han Uk
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0104591068 | Công ty Architop | Hàn Quốc |
2 | 0104591068 | Công ty TNHH Choung Song Total Estimate Engineering | Hàn QUốc |
3 | 0104591068 | Dae- Sung Environment Technology Co., Ltd | Hàn Quốc |
4 | 0104591068 | Công ty TNHH Dae Shin Estimate Engineering | Hàn Quốc |
5 | 0104591068 | Công ty TNHH Doalltech | Hàn Quốc |
6 | 0104591068 | Hiệp hội kỹ sư dân dụng Busan, Ulsan Hàn Quốc CN Gyeong Nam | Hàn Quốc |
7 | 0104591068 | MC Global | Hàn Quốc |
8 | 0104591068 | Công ty TNHH Construction Mirae System Co., Ltd | Hàn Quốc |
9 | 0104591068 | Công ty Kumkang Industries | Hàn Quốc |
10 | 0104591068 | Công ty Doul International., Ltd | Hàn Quốc |
11 | 0104591068 | Công ty Zio International Inc | Hàn Quốc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0104591068 | Công ty Architop | Hàn Quốc |
2 | 0104591068 | Công ty TNHH Choung Song Total Estimate Engineering | Hàn QUốc |
3 | 0104591068 | Dae- Sung Environment Technology Co., Ltd | Hàn Quốc |
4 | 0104591068 | Công ty TNHH Dae Shin Estimate Engineering | Hàn Quốc |
5 | 0104591068 | Công ty TNHH Doalltech | Hàn Quốc |
6 | 0104591068 | Hiệp hội kỹ sư dân dụng Busan, Ulsan Hàn Quốc CN Gyeong Nam | Hàn Quốc |
7 | 0104591068 | MC Global | Hàn Quốc |
8 | 0104591068 | Công ty TNHH Construction Mirae System Co., Ltd | Hàn Quốc |
9 | 0104591068 | Công ty Kumkang Industries | Hàn Quốc |
10 | 0104591068 | Công ty Doul International., Ltd | Hàn Quốc |
11 | 0104591068 | Công ty Zio International Inc | Hàn Quốc |