Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hà Nội

HANOI AGRI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hà Nội - HANOI AGRI.,JSC có địa chỉ tại Tầng 1 tòa nhà N07B3 đường Thành Thái, khu ĐTM Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0104606959 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104606959

Ngày cấp 19-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI AGRI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0485855929 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1 tòa nhà N07B3 đường Thành Thái, khu ĐTM Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485855929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1 tòa nhà N07B3 đường Thành Thái, khu ĐTM Dịch Vọng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104606959 / 20-04-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Việt Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Triệu Việt Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0104606959, 0485855929, HANOI AGRI.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Triệu Việt Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý 46101
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Xuất bản phần mềm 58200
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
29 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
30 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
31 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100