Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo & Phát Triển Kỹ Năng Smarter

SMARTER.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo & Phát Triển Kỹ Năng Smarter - SMARTER.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 64, tập thể Trường Cao Đẳng xây dựng số 1 đường Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0104607871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104607871

Ngày cấp 20-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo & Phát Triển Kỹ Năng Smarter

Tên giao dịch

SMARTER.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0989347449 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 64, tập thể Trường Cao Đẳng xây dựng số 1 đường Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989347449 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 64, tập thể Trường Cao Đẳng xây dựng số 1 đường Trung - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104607871 / 14-04-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Thuỳ Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Thị Thuỳ Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104607871, 0989347449, SMARTER.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Đặng Thị Thuỳ Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
31 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Giáo dục mầm non 85100
35 Giáo dục tiểu học 85200
36 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Đào tạo cao đẳng 85410
39 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
40 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
41 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
42 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
43 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600