Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tài Nguyên Nước Đan Mạch

DAN MACH WRM., JSC

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tài Nguyên Nước Đan Mạch - DAN MACH WRM., JSC có địa chỉ tại Số nhà 28 ngõ 54/154 đường Đình Thôn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0104632444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104632444

Ngày cấp 05-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tài Nguyên Nước Đan Mạch

Tên giao dịch

DAN MACH WRM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0904236704 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28 ngõ 54/154 đường Đình Thôn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904236704 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 28 ngõ 54/154 đường Đình Thôn - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104632444 / 05-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đình Thôn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn thị Đoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104632444, 0904236704, DAN MACH WRM., JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Thị Đoàn, Nguyễn thị Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
25 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
27 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
28 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
29 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
30 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210