Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
31-05-2010 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
An Phat Trading And Construction Installation Company Limited |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Điện thoại / Fax |
0462531398 / 0444503259 |
Địa chỉ trụ sở |
Số 14, ngách 143/34, phố Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0462531398 / 0444503259 |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0104672782 / 31-05-2010 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
31-05-2010 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
31-05-2010 |
Ngày bắt đầu HĐ |
5/31/2010 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
8 |
Tổng số lao động |
8 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Mai Văn Hoàng |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Tổ 36-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
2 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
3 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
4 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
5 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
6 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
7 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
8 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
9 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
10 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
11 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
12 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
13 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
14 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
15 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
16 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
17 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
18 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
19 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
20 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
21 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
22 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
23 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
24 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
25 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
26 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
27 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
28 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
29 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
30 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
31 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
32 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
33 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
34 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
35 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
36 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
37 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
38 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
39 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
40 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
41 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
42 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
43 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
44 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
45 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
46 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
47 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
48 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
49 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
50 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
51 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
52 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
53 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
54 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
55 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
56 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
57 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
58 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
59 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
60 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
61 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
62 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
63 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
64 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
65 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
66 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
67 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
68 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
69 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
70 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
71 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
72 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
73 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
74 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
75 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
76 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
77 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
78 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
79 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
80 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
81 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
82 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
83 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
84 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
85 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
86 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
87 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
88 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
89 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
90 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
91 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
92 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
93 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
94 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
95 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
96 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
97 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
98 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
99 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
100 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
101 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
102 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
103 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
104 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
105 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
106 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
107 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
108 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
109 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
110 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
111 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
112 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
113 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
114 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
115 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
116 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
117 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
118 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
119 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
120 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
121 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
122 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
123 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
124 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
125 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
126 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
127 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
128 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
129 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
130 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
131 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
132 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
133 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
134 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
135 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
136 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
137 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
138 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
139 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
140 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
141 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
142 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
143 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
144 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
145 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
146 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
147 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
148 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
149 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
150 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
151 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
152 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
153 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
154 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
155 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
156 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
157 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
158 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
159 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
160 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
161 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
162 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
163 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
164 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
165 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
166 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
167 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
168 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
169 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
170 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
171 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
172 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
173 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
174 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
175 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
176 |
Quảng cáo |
|
73100 |
177 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
178 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
179 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
180 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
181 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
182 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
183 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
184 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
185 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
186 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
187 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
188 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
189 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
190 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
191 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |