Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Kỹ Thuật Phương Lê

PHUONG LE TTS CO., LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Kỹ Thuật Phương Lê - PHUONG LE TTS CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Bầu - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0104724342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104724342

Ngày cấp 27-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Kỹ Thuật Phương Lê

Tên giao dịch

PHUONG LE TTS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439935646 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bầu - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439935646 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bầu - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104724342 / 03-08-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bầu-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104724342, 0439935646, PHUONG LE TTS CO., LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Lê Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
28 Lập trình máy vi tính 62010
29 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
30 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
31 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
36 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
40 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
41 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
42 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
43 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290