Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
04-06-2010 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
INCA CONSULTING AND CONTRUCTION DESIGNING JOINTSTOCK COMPANY |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục thuế Quận Long Biên |
Điện thoại / Fax |
04-387231463 / 04-37868538 |
Địa chỉ trụ sở |
Số nhà 185, phố Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
04-387231463 / 04-37868538 |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
Số nhà 185, phố Bồ Đề - - Quận Long Biên - Hà Nội |
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0104743786 / 10-06-2010 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
01-01-2015 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
03-06-2010 |
Ngày bắt đầu HĐ |
6/6/2010 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
9 |
Tổng số lao động |
9 |
Cấp Chương loại khoản |
3-754-160-189 |
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Hoàng Văn Lưu |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số nhà 185, phố Bồ Đề-Quận Long Biên-Hà Nội |
Tên giám đốc |
Hoàng Văn Lưu |
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
2 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
3 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
4 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
5 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
6 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
7 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
8 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
9 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
10 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
11 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
12 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
13 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
14 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
15 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
16 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
17 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
18 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
19 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
20 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
21 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
22 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
23 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
24 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
25 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
26 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
27 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
28 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
29 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
30 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
31 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
32 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
33 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
34 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
35 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
36 |
Sản xuất sợi |
|
13110 |
37 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
13120 |
38 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
13130 |
39 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
13210 |
40 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
13220 |
41 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
13230 |
42 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
13240 |
43 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
13290 |
44 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
14100 |
45 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
14200 |
46 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
14300 |
47 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
15110 |
48 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
15120 |
49 |
Sản xuất giày dép |
|
15200 |
50 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
51 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
52 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
53 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
54 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
55 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
56 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
57 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
58 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
59 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
60 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
61 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
62 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
63 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
64 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
65 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
66 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
67 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
68 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
69 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
70 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
71 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
72 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
73 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
74 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
75 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
76 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
77 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
78 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
79 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
80 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
81 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
82 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
83 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
84 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
85 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
86 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
87 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
88 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
89 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
90 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
91 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
92 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
93 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
94 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
95 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
96 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
97 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
98 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
99 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
100 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
101 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
102 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
103 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
104 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
105 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
106 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
107 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
108 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
109 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
110 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
111 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
112 |
Phá dỡ |
|
43110 |
113 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
114 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
115 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
116 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
117 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
118 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
119 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
121 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
122 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
123 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
124 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
125 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
126 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
127 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
128 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
129 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
130 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
131 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
132 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
133 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
134 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
135 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
136 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
138 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
139 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
140 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
141 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
142 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
143 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
144 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
145 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
146 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
147 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
148 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
149 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
150 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
151 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
152 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
153 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
154 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
155 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
156 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
157 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
158 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
159 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
160 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
161 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
162 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
163 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
164 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
165 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
166 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
167 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
168 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
169 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
170 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
171 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
172 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
173 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
174 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
|
66190 |
175 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
|
70100 |
176 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
70200 |
177 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
178 |
Quảng cáo |
|
73100 |
179 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
180 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
181 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
182 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
183 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
184 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
185 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
186 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
187 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
188 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
189 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
190 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
191 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
192 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
193 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
194 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
195 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
196 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
197 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
198 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
199 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
200 |
Giáo dục mầm non |
|
85100 |
201 |
Giáo dục tiểu học |
|
85200 |
202 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
203 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
204 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
205 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
|
96200 |
206 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
|
96310 |