Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Inca

INCA CONSULTING AND CONTRUCTION DESIGNING JOINTSTOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Inca - INCA CONSULTING AND CONTRUCTION DESIGNING JOINTSTOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 185, phố Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0104743786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104743786

Ngày cấp 04-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Inca

Tên giao dịch

INCA CONSULTING AND CONTRUCTION DESIGNING JOINTSTOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 04-387231463 / 04-37868538
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 185, phố Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04-387231463 / 04-37868538
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 185, phố Bồ Đề - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104743786 / 10-06-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 185, phố Bồ Đề-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Văn Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104743786, 04-387231463, INCA CONSULTING AND CONTRUCTION DESIGNING JOINTSTOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Long Biên, Hoàng Văn Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
30 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Sản xuất sợi 13110
37 Sản xuất vải dệt thoi 13120
38 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
39 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
40 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
41 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
42 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
43 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
44 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
45 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
46 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
47 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
49 Sản xuất giày dép 15200
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
52 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
53 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
56 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
57 Dịch vụ liên quan đến in 18120
58 Sao chép bản ghi các loại 18200
59 Sản xuất than cốc 19100
60 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
61 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
62 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
63 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
64 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
65 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
66 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
67 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
68 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
69 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
70 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
71 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
72 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
73 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
74 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
75 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
76 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
77 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
78 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
79 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
80 Sản xuất đồng hồ 26520
81 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
82 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
83 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
84 Sản xuất pin và ắc quy 27200
85 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
86 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
87 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
88 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
89 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
90 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
92 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
93 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
94 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
95 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
96 Sửa chữa thiết bị điện 33140
97 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
98 Sửa chữa thiết bị khác 33190
99 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
100 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
101 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
102 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
103 Thu gom rác thải không độc hại 38110
104 Thu gom rác thải độc hại 3812
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
107 Tái chế phế liệu 3830
108 Xây dựng nhà các loại 41000
109 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
112 Phá dỡ 43110
113 Chuẩn bị mặt bằng 43120
114 Lắp đặt hệ thống điện 43210
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
117 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
121 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
122 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
124 Bán mô tô, xe máy 4541
125 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
138 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
139 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn tổng hợp 46900
142 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
143 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
144 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
145 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
146 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
155 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
156 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
157 Vận tải bằng xe buýt 49200
158 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
159 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
164 Bốc xếp hàng hóa 5224
165 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
168 Dịch vụ ăn uống khác 56290
169 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
170 Xuất bản phần mềm 58200
171 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
172 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
173 Cổng thông tin 63120
174 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
175 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
176 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
177 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
178 Quảng cáo 73100
179 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
180 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
181 Cho thuê xe có động cơ 7710
182 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
183 Cho thuê băng, đĩa video 77220
184 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
185 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
186 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
187 Cung ứng lao động tạm thời 78200
188 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
189 Đại lý du lịch 79110
190 Điều hành tua du lịch 79120
191 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
192 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
193 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
194 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
195 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
196 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
197 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
198 Dịch vụ đóng gói 82920
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
200 Giáo dục mầm non 85100
201 Giáo dục tiểu học 85200
202 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
203 Giáo dục nghề nghiệp 8532
204 Đào tạo cao đẳng 85410
205 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
206 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310