Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tri Thức Mới

Tri Thuc Moi Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tri Thức Mới - Tri Thuc Moi Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại Phòng 306, tầng 3, tòa nhà CT4 Vimeco, đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0104751272 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104751272

Ngày cấp 16-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tri Thức Mới

Tên giao dịch

Tri Thuc Moi Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0435558362 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 306, tầng 3, tòa nhà CT4 Vimeco, đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435558362 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104751272 / 16-06-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 16-06-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 3, tổ 5-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104751272, 0435558362, Tri Thuc Moi Trading And Services Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Thanh Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất xi măng 23941
14 Sản xuất vôi 23942
15 Sản xuất thạch cao 23943
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
18 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
21 Đúc sắt thép 24310
22 Đúc kim loại màu 24320
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
25 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
26 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
32 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
36 Đại lý xe có động cơ khác 45139
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
40 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
41 Đại lý mô tô, xe máy 45413
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Đại lý 46101
49 Môi giới 46102
50 Đấu giá 46103
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
53 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn quặng kim loại 46621
77 Bán buôn sắt, thép 46622
78 Bán buôn kim loại khác 46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
82 Bán buôn xi măng 46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
84 Bán buôn kính xây dựng 46634
85 Bán buôn sơn, vécni 46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
93 Bán buôn cao su 46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
98 Bán buôn tổng hợp 46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
102 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
103 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
106 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
108 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
109 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
114 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
115 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
116 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
118 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
119 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
120 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
121 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
122 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
123 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
124 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
125 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
126 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
127 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
128 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
129 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
130 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
131 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
133 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
134 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
135 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
136 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
138 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
139 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
140 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
141 Bưu chính 53100
142 Chuyển phát 53200
143 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
144 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
145 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
146 Hoạt động thú y 75000
147 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
148 Giáo dục trung học cơ sở 85311
149 Giáo dục trung học phổ thông 85312
150 Giáo dục nghề nghiệp 8532
151 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
152 Dạy nghề 85322
153 Đào tạo cao đẳng 85410
154 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
155 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
156 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
157 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
158 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600