Công ty Sumitomo Mitsui Construction Co., Ltd- TC gói thầu số 01, dự án cầu Nhật Tân có địa chỉ tại Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0104764063 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0104764063 |
Ngày cấp | 16-06-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Sumitomo Mitsui Construction Co., Ltd- TC gói thầu số 01, dự án cầu Nhật Tân |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0439541306 / 0439541305 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc - Huyện Đông Anh - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Ngọc Chi - - Huyện Đông Anh - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-06-2010 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Hà Thị Phương Thảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0104764063, 0439541306, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vĩnh Ngọc, Hà Thị Phương Thảo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0104764063 | Công ty Antara Koh (I) Pte Ltd | Singapore |
| 2 | 0104764063 | Công ty Tanase Gumi Co., Ltd | Nhật Bản |
| 3 | 0104764063 | Công ty Wai Fong Construction Pte Ltd | Singapore |
| 4 | 0104764063 | Công ty NIPPON STEEL TOPY BRIDGE Co., Ltd | Nhật Bản |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0104764063 | Công ty Antara Koh (I) Pte Ltd | Singapore |
| 2 | 0104764063 | Công ty Tanase Gumi Co., Ltd | Nhật Bản |
| 3 | 0104764063 | Công ty Wai Fong Construction Pte Ltd | Singapore |
| 4 | 0104764063 | Công ty NIPPON STEEL TOPY BRIDGE Co., Ltd | Nhật Bản |