Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Trung Nghĩa

TRUNG NGHIA CONSTRUCTION TRANSPORT AND TRADING JOINT STOCK C

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Trung Nghĩa - TRUNG NGHIA CONSTRUCTION TRANSPORT AND TRADING JOINT STOCK C có địa chỉ tại Phố Tân An - Thị Trấn Tân Dân - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang. Mã số thuế 0104776485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104776485

Ngày cấp 24-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Trung Nghĩa

Tên giao dịch

TRUNG NGHIA CONSTRUCTION TRANSPORT AND TRADING JOINT STOCK C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng Điện thoại / Fax 0947285409 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Tân An - Thị Trấn Tân Dân - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947285409 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Tân An - Thị Trấn Tân Dân - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104776485 / 30-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 35-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104776485, 0947285409, TRUNG NGHIA CONSTRUCTION TRANSPORT AND TRADING JOINT STOCK C, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Thị Trấn Tân Dân, Lê Thị Hằng, Phạm Thị Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất sợi 13110
13 Sản xuất vải dệt thoi 13120
14 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
15 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
16 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000