Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Kính

Công Ty TNHH Hưng Kính có địa chỉ tại Xóm 8, thôn Yến Vỹ - Xã Hương Sơn - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0104778299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104778299

Ngày cấp 25-06-2010 Ngày đóng MST 02-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Kính

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax 04338490390914366 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8, thôn Yến Vỹ - Xã Hương Sơn - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04338490390914366 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8, thôn Yến Vỹ - Xã Hương Sơn - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104778299 / 30-06-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8, thôn Yến Vỹ-Xã Hương Sơn-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104778299, 04338490390914366, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Hương Sơn, Nguyễn Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
11 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
13 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
14 Điều hành tua du lịch 79120