Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mộc Hoàng

MOC HOANG INVEST., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mộc Hoàng - MOC HOANG INVEST., JSC có địa chỉ tại Số 189, đường Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0104783884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104783884

Ngày cấp 30-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Mộc Hoàng

Tên giao dịch

MOC HOANG INVEST., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0466722255 /
Địa chỉ trụ sở

Số 189, đường Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466722255 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 189, đường Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104783884 / 05-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bao Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường La Khê-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bao Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104783884, 0466722255, MOC HOANG INVEST., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Nguyễn Bao Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Khai thác muối 08930
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Sản xuất sợi 13110
28 Sản xuất vải dệt thoi 13120
29 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
30 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
31 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
32 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
33 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
34 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
35 Sản xuất giày dép 15200
36 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 In ấn 18110
43 Dịch vụ liên quan đến in 18120
44 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
45 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
46 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
47 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
48 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
49 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
50 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
51 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
52 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
57 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
58 Thu gom rác thải không độc hại 38110
59 Tái chế phế liệu 3830
60 Xây dựng nhà các loại 41000
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình công ích 42200
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
69 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
91 Điều hành tua du lịch 79120
92 Giáo dục mầm non 85100