Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tlt Việt Nam

VIETNAM INVEST, JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tlt Việt Nam - VIETNAM INVEST, JSC có địa chỉ tại Số 05, Tổ 1, Khu Nam Tân - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 0104796428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104796428

Ngày cấp 06-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tlt Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM INVEST, JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333566822 / 0333566822
Địa chỉ trụ sở

Số 05, Tổ 1, Khu Nam Tân - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333566822 / 0333566822
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 05, Tổ 1, Khu Nam Tân - - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104796428 / 12-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, tổ 1, khu Nam Tân-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0104796428, 0333566822, VIETNAM INVEST, JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Nguyễn Quang Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
32 Giáo dục mầm non 85100
33 Giáo dục tiểu học 85200
34 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Đào tạo cao đẳng 85410
37 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
39 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
40 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
41 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110