Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Miền Bắc

MIEN BAC LOWER LAYER CONSULTANT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Miền Bắc - MIEN BAC LOWER LAYER CONSULTANT.,JSC có địa chỉ tại Số 15A, ngõ 248, phố Đại Từ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0104807119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104807119

Ngày cấp 13-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Miền Bắc

Tên giao dịch

MIEN BAC LOWER LAYER CONSULTANT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0982277160 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15A, ngõ 248, phố Đại Từ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982277160 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15A, ngõ 248, phố Đại Từ - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104807119 / 19-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quang Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 147 phố Liễu Giai-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Quang Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104807119, 0982277160, MIEN BAC LOWER LAYER CONSULTANT.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Đỗ Quang Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Khai thác và thu gom than bùn 08920
20 Khai thác muối 08930
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Xuất bản phần mềm 58200
52 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
53 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
62 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
63 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
64 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600