Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Thiên An

THIEN AN CTC .,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Thiên An - THIEN AN CTC .,JSC có địa chỉ tại Thôn Dược Thượng - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0104830439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104830439

Ngày cấp 27-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Thiên An

Tên giao dịch

THIEN AN CTC .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0422125868 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dược Thượng - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422125868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Đa Phúc - - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104830439 / 02-08-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hùng Thế Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bầu-Huyện Đồng Hỷ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Hùng Thế Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104830439, 0422125868, THIEN AN CTC .,JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Hùng Thế Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
8 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất xe có động cơ 29100
12 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
13 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
14 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
42 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
48 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
64 Hoạt động viễn thông khác 6190
65 Lập trình máy vi tính 62010
66 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
67 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
68 Hoạt động kiến trúc 71101
69 Quảng cáo 73100
70 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Đại lý du lịch 79110
74 Điều hành tua du lịch 79120
75 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
76 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
77 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
78 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
80 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
81 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
82 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
83 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
84 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100