Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Marketing And Mores

MARKETING AND MORES CO., LTD

Công Ty TNHH Marketing And Mores - MARKETING AND MORES CO., LTD có địa chỉ tại A21, lô 10, khu ĐTM Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0104838886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104838886

Ngày cấp 29-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Marketing And Mores

Tên giao dịch

MARKETING AND MORES CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436408554 /
Địa chỉ trụ sở

A21, lô 10, khu ĐTM Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436408554 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A21, lô 10, khu ĐTM Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104838886 / 20-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Phương Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9, ngõ 210, phố Lê Trọng Tấn-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Phương Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0104838886, 0436408554, MARKETING AND MORES CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Lê Thị Phương Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
6 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
7 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
8 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
9 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
11 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
15 Hoạt động hậu kỳ 59120
16 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
17 Hoạt động viễn thông khác 6190
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
21 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
25 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
26 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
33 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Dịch vụ đóng gói 82920
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
37 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
38 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
39 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600