Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Jsc Việt Nam

Viet Nam Jsc Construction And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Jsc Việt Nam - Viet Nam Jsc Construction And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Chùa, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0104841776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104841776

Ngày cấp 05-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Jsc Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Jsc Construction And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 04363293473 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Chùa, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04363293473 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104841776 / 05-08-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 05-08-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 4 ngõ 18/27, tổ 9/10-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0104841776, 04363293473, Viet Nam Jsc Construction And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Đỗ Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
9 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất đồng hồ 26520
16 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
17 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
18 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thoát nước 37001
21 Xử lý nước thải 37002
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
72 Hoạt động kiến trúc 71101
73 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
74 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
75 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
79 Quảng cáo 73100
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Hoạt động nhiếp ảnh 74200