Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Bạc Liêu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Bạc Liêu có địa chỉ tại Số 2D/9 đường Hòa Bình, khóm 6 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 0104848443-124 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104848443-124

Ngày cấp 11-10-2011 Ngày đóng MST 14-05-2013
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Tại Bạc Liêu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu Điện thoại / Fax 0913763459 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2D/9 đường Hòa Bình, khóm 6 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913763459 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2D/9 đường Hòa Bình, khóm 6 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104848443-124 / 11-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2D/9 đường Hòa Bình, khóm 6-Phường 1-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104848443-124, 0913763459, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 1, Trần Thanh Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
31 Khai thác quặng sắt 07100
32 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
35 Khai thác và thu gom than bùn 08920
36 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
40 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
41 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
42 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
48 Sản xuất rượu vang 11020
49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Sản xuất sợi 13110
52 Sản xuất vải dệt thoi 13120
53 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
54 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
59 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
60 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
64 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
65 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
66 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
67 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
68 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
69 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
70 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
71 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
72 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
75 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
76 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
77 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
78 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
79 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
80 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
81 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
82 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
83 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
84 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
85 Sản xuất xe có động cơ 29100
86 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
87 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
89 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
90 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
93 Xây dựng nhà các loại 41000
94 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
95 Xây dựng công trình công ích 42200
96 Lắp đặt hệ thống điện 43210
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Đại lý du lịch 79110
101 Điều hành tua du lịch 79120
102 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0104848443-124 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế - Rừng Bền Vững Toàn Cầu Số 33, đường Khuất Duy Tiến