Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ht Việt Nam

HT VINATA., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ht Việt Nam - HT VINATA., JSC có địa chỉ tại Số 89 K1 đường 2 - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0104857649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0104857649

Ngày cấp 06-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Ht Việt Nam

Tên giao dịch

HT VINATA., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0438842794 /
Địa chỉ trụ sở

Số 89 K1 đường 2 - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438842794 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 89 K1 đường 2 - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0104857649 / 06-01-2012 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Đức Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông-Xã Phú Minh-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Đức Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0104857649, 0438842794, HT VINATA., JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phú Minh, Dương Đức Thịnh, Nguyễn Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
8 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300